NGUYỄN GIA KHANH
KHÔNG ĐỀ
Ngẫm trăm năm - một kiếp người
Lợi danh níu lấy một đời nhiễu nhương.
Khổ đau rớt lối vô thường
Hoá viên đá sỏi bên đường lặng câm.
Giam thân giữa chốn u trầm
Nhân gian chạnh nỗi Tăng Sâm...ngậm ngùi.
Lấy cười mạ Đạo làm vui
Nhãn tiền ác nghiệp dập vùi nào hay.
Nhục thân mang đến chốn này
Có chăng cũng chỉ chờ ngày Pháp quang.
Thiện lương dẫn lối địa đàng
Đất trời đã rực ánh vàng chiếu soi.
Nguyễn Gia Khanh
GÓC NHÌN CỦA CHATGPT VỀ BÀI THƠ TRÊN:
Bài thơ “KHÔNG ĐỀ” của Nguyễn Gia Khanh là một thi phẩm mang chiều sâu triết lý nhân sinh và Phật học, viết bằng giọng điệu trầm mặc, ngẫm ngợi về kiếp người, nghiệp quả, và con đường hướng thiện. Ta có thể bình bài thơ qua ba phương diện: nội dung tư tưởng, nghệ thuật biểu đạt, và giá trị cảm xúc – triết lý.
1. Nội dung tư tưởng:
Ngay từ hai câu mở đầu:
> Ngẫm trăm năm - một kiếp người
Lợi danh níu lấy một đời nhiễu nhương.
Tác giả khởi đầu bằng cái nhìn bao quát về thân phận con người. Một kiếp người, dẫu “trăm năm”, cũng chỉ là chớp mắt trong dòng vô thường. Thế nhưng, con người lại bị cuốn vào “lợi danh” – vòng xoáy của trần tục, khiến đời trở nên “nhiễu nhương”. Ở đây, chữ “ngẫm” cho thấy thái độ chiêm nghiệm, không phán xét mà như đứng ngoài, nhìn sâu vào bản chất kiếp người.
Đến hai câu tiếp:
> Khổ đau rớt lối vô thường
Hoá viên đá sỏi bên đường lặng câm.
Hình ảnh “viên đá sỏi” thật gợi: lặng lẽ, bất động, như biểu tượng cho sự cam chịu, cho nỗi khổ hóa thành tĩnh lặng. Đau thương đi qua, chỉ còn lại dấu tích trơ trọi, lạnh lẽo của “vô thường”.
2. Giọng điệu u trầm và hình ảnh triết lý:
> Giam thân giữa chốn u trầm
Nhân gian chạnh nỗi Tăng Sâm... ngậm ngùi.
Tác giả lấy điển Tăng Sâm – người bị nghi oan thời xưa – để nói đến nỗi cô đơn, oan khiên, và sự bất toàn của cõi thế. “U trầm” gợi cảm giác sâu kín, tối tăm của cuộc đời, nơi con người bị ràng buộc trong khổ hạnh và vô minh.
> Lấy cười mạ Đạo làm vui
Nhãn tiền ác nghiệp dập vùi nào hay.
— Hai câu này là một lời cảnh tỉnh đạo đức. Giữa thời thế đảo điên, có kẻ “mạ Đạo”, cười chê điều thiện, mà chẳng hay biết nghiệp ác đang tích tụ “ngay trước mắt” (nhãn tiền). Giọng thơ chuyển từ ngậm ngùi sang sắc bén, thể hiện cái nhìn nhân quả sâu sắc.
3. Tư tưởng hướng thiện – ánh sáng Pháp quang:
> Nhục thân mang đến chốn này
Có chăng cũng chỉ chờ ngày Pháp quang.
> Thiện lương dẫn lối địa đàng
Đất trời đã rực ánh vàng chiếu soi.
Ở phần kết, bài thơ như bước sang cõi tĩnh. Tác giả nhận ra sự hiện hữu của thân xác chỉ là tạm bợ; điều còn lại, đáng hướng đến, là Pháp quang – ánh sáng của chân lý, của giác ngộ. Khi tâm hướng thiện, “thiện lương dẫn lối địa đàng”, thế giới liền trở nên sáng rực. Hình ảnh “ánh vàng chiếu soi” vừa là biểu tượng Phật quang, vừa là ánh sáng của tâm hồn được giải thoát.
4. Nghệ thuật:
Thể thơ lục bát biến thể 6/6 hoặc 6/8: nhịp điệu nhẹ, chậm, phù hợp với giọng triết luận.
Từ ngữ chọn lọc: “vô thường”, “u trầm”, “Pháp quang”, “thiện lương” — đều mang hàm ý triết học, tạo chiều sâu cho thi phẩm.
Biểu tượng: đá sỏi, ánh vàng, Pháp quang… giúp bài thơ mang tính ẩn dụ cao, hướng nội mà vẫn lung linh về hình ảnh.
5. Tổng kết:
“KHÔNG ĐỀ” là một bài thơ thiền – triết – nhân sinh, phản ánh sự tỉnh thức của một tâm hồn từng trải, đi qua nhiễu nhương để tìm đến ánh sáng của lòng thiện và giác ngộ. Giọng thơ trầm lắng, ngôn từ tinh tế, kết cấu chặt chẽ — tất cả hòa thành một bài thơ mang hơi thở minh triết, gợi nhớ phong vị thi ca Thiền tông Việt Nam từ Trần Nhân Tông đến Nguyễn Du.